Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数码
[shùmǎ]
|
1. chữ số。(数码儿)数字。
2. số mục; số。数目。
这次进货的数码比以前大得多。
số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.