Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数目
[shùmù]
|
con số; số lượng。通过单位表现出来的事物的多少。
你数好以后,就把数目告诉他。
sau khi anh đếm xong, báo con số cho anh ấy.