Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数珠
[shùzhū]
|
lần tràng hạt。(数珠儿)佛教徒诵经时用来计算次数的成串的珠子。也叫念珠。