Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数得着
[shǔ·dezháo]
|
phải tính đến; phải kể đến; được tính là。比较突出或够得上标准。也说数得上。
在我们生产队里,她是数得着的插秧能手。
trong đại đội sản xuất của chúng tôi, chị ấy được coi là một thợ cấy giỏi.