Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数字
[shùzì]
|
1. chữ số。表示数目的文字。汉字的数字有小写大写两种,'一二三四五六七八九十'等是小写,'壹貳叁肆伍陆柒捌玖拾'等是大写。
2. con số。表示数目的符号,如阿拉伯数字、苏州码子。
3. số lượng。数量。也说数目字。
不要盲目追求数字。
không nên mù quáng chạy theo số lượng.