Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数列
[shùliè]
|
dãy số。依照某种法则排列的一列数。例如1,3,5,7…,2,4,6,8…等。数列分有限数列和无限数列两种。