Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数不着
[shǔ·buzháo]
|
chưa thể kể đến; không đủ tiêu chuẩn; chưa đủ cỡ。比较起来不算突出或够不上标准。也说数不上。
论射击技术,在我们连里可数不着我。
nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.