Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敢死队
[gǎnsǐduì]
|
cảm tử quân; đội cảm tử。军队为完成最艰巨的战斗任务有不怕死的人组成的先锋队伍。