Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敢于
[gǎnyú]
|
dám; có quyết tâm; mạo muội; đánh bạo; có dũng khí。有决心;有勇气(去做或去争取)。
敢于挑重担。
dám gánh vác trọng trách