Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教规
[jiàoguī]
|
quy định tôn giáo; nghị định giáo hội。宗教要求教徒遵守的规则。