Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教研室
[jiàoyánshì]
|
phòng giảng dạy; bộ môn; phòng nghiên cứu và giảng dạy。教育厅、局和学校中研究教学问题的组织。