Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教正
[jiàozhèng]
|
chỉ bảo; chỉ giáo。(Cách dùng: (书>)指教改正(把自己的作品送给人看时用的客套话)。
送上拙著一册,敬希教正。
kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.