Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教条
[jiàotiáo]
|
1. tín điều。宗教上的信条,只要求信徒信从,不容许批评怀疑。
2. giáo điều; giáo lý。只凭信仰,不加思考而盲目接受或引用的原则、原理。
3. chủ nghĩa giáo điều。教条主义。