Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教条主义
[jiàotiáozhǔyì]
|
chủ nghĩa giáo điều; bệnh giáo điều。主观主义的一种,不分析事物的变化、发展、不研究事物矛盾的特殊性,只是生搬硬套现成的原则、概念来处理问题。