Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教授
[jiàoshòu]
|
1. giảng dạy; truyền thụ。对学生讲解说明教材的内容。
2. giáo thụ; giáo sư。高等学校中职别最高的教师。