Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教徒
[jiàotú]
|
tín đồ; người theo đạo。信仰某一种宗教的人。