Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教室
[jiàoshì]
|
phòng học; lớp học; giảng đường。学校里进行教学的房间。