Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教官
[jiàoguān]
|
giáo viên trong quân đội; sĩ quan huấn luyện (sĩ quan làm giáo viên)。旧时军队、学校中担任教练的军官。