Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教士
[jiàoshì]
|
giáo sĩ; tu sĩ; người truyền giáo; người truyền đạo。基督教会传教的神职人员。