Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教堂
[jiàotáng]
|
giáo đường; nhà thờ。基督教徒举行宗教仪式的处所。