Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教唆
[jiàosuō]
|
xúi giục; xúi bẩy; xúi bảo (người khác làm việc xấu)。怂恿指使(别人做坏事)。