Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教化
[jiàohuà]
|
giáo hoá; giáo dục cảm hoá。(Cách dùng: (书>)教育感化。