Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教养
[jiáoyǎng]
|
1. giáo dưỡng。对下一代的教育和培养。
2. bồi dưỡng văn hoá đạo đức。指一般文化和品德的修养。