Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教养员
[jiàoyǎngyuán]
|
người nuôi dạy trẻ。幼儿园负责全面教育儿童的人员。