Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教具
[jiàojù]
|
đồ dùng dạy học; giáo cụ。教学时用来讲解说明某事物的模型、实物、图表和幻灯等的总称。