Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教会
[jiàohuì]
|
giáo hội。天主教、东正教、新教等教派的信徒的组织。