Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救荒
[jiùhuāng]
|
cứu đói。采取措施,度过灾荒。
救荒作物。
các loại cây lương thực cứu đói.
救荒运动。
phong trào cứu đói.
生产救荒。
sản xuất cứu đói.