Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救生
[jiùshēng]
|
cứu sống; cứu đắm; cấp cứu。救护生命。
水上救生。
cứu chết đuối.
救生设备。
thiết bị cấp cứu