Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救生艇
[jiùshēngtǐng]
|
thuyền cứu nạn; thuyền cứu vớt。在轮船上或港口等处设置的一种小船,用来搭救水上遇难的人。