Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救火
[jiùhuǒ]
|
cứu hoả; chữa cháy。在火警现场进行灭火和救护工作。
救火队。
đội cứu hoả.
救火车。
xe cứu hoả.
消防队员正在救火。
đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.