Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救济
[jiùjì]
|
cứu tế。用金钱或物资帮助灾区或生活困难的人。
救济费。
tiền cứu tế.
救济粮。
lương thực cứu tế.