Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救死扶伤
[jiùsǐfúshāng]
|
cứu sống; chăm sóc người bị thương。救活将死的,照顾受伤的。
救死扶伤,实行革命的人道主义。
chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.