Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救星
[jiùxīng]
|
cứu tinh; người cứu vớt; người cứu thoát。比喻帮助人脱离苦难的集体或个人。