Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救国
[jiùguó]
|
cứu quốc; cứu nước。拯救祖国,使免于危亡。
救国救民。
cứu dân cứu nước.
九一八事变后,许多青年都参加了抗日救国运动。
sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.