Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
救兵
[jiùbīng]
|
cứu binh; viện binh; quân cứu viện。情况危急时来援助的军队。
搬救兵。
chuyển viện binh.