Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放飞
[fàngfēi]
|
1. cho phép cất cánh; cho phép máy bay cất cánh。准许飞机起飞。
2. thả; thả chim cho bay đi。把鸟撒出去使高飞。
这批信鸽从济南市放飞,赛程约500公里。
bồ câu đýa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
3. bay lên; bay cao (diều)。使风筝升起。