Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放量
[fàngliàng]
|
thả cửa; thoả thích (ăn uống)。尽量(吃、喝)。
放开量喝酒。
ăn uống thả cửa
你放量吃吧,有的是。
thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích.