Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放逐
[fàngzhú]
|
đi đày; lưu đày (tội nhân)。古时把被判罪的人驱逐到边远地方。