Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放送
[fàngsòng]
|
truyền; đưa; phát; phát thanh。播送。
放送音乐
phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
放送大会实况录音。
đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.