Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放还
[fànghuán]
|
1. trả về; thả。放回(扣押的人、畜等)。
放还人质
thả con tin
2. để lại chỗ cũ; đặt lại chỗ cũ。放到原来的位置。
架上期刊,阅后放还原处。
báo định kỳ trên giá, đọc xong để lại chỗ cũ.