Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放达
[fàngdá]
|
phóng khoáng; khoáng đạt; thả cửa; tha hồ。言行不受世俗礼法的拘束。
纵酒放达
uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.