Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放赈
[fàngzhèn]
|
hàng cứu trợ; cứu trợ。向灾民或贫民发放救济物资。
开仓放赈
mở kho cứu trợ