Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放诞
[fàngdàn]
|
phóng túng; bừa bãi; ngông cuồng。行为放纵,言语荒唐。
生性放诞
sinh tính ngông cuồng