Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放行
[fàngxíng]
|
cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan)。(岗哨、海关等)准许通过。
免税放行
miễn thuế cho qua