Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放荡
[fàngdàng]
|
phóng đãng; phóng túng; trác táng; truỵ lạc。放纵,不受约束或行为不检点。
生活放荡
cuộc sống phóng túng