Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放荒
[fànghuāng]
|
khai hoang; đốt đồi hoang; đốt cỏ dại。放火烧山野的草木。