Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放胆
[fàngdǎn]
|
bạo gan; mạnh dạn。放开胆量。
你尽管放胆试验,大家支持你。
anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
他迟疑了一会儿,才放胆走进屋里。
anh ấy do dự một chút, mới bạo gan bước vào nhà.