Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放羊
[fàngyáng]
|
1. chăn dê; chăn cừu。把羊赶到野外吃草。
2. bỏ mặc; thả lỏng; buông lơi。比喻不加管理,任其自由行动。
老师没来上课,学生只好放羊。
thầy giáo không lên lớp, học sinh được tự do.