Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放置
[fàngzhì]
|
để; đặt; cất。安放。
放置不用
cất đi không dùng