Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放纵
[fàngzòng]
|
1. phóng túng; phóng đãng; buông thả。纵容;不加约束。
放纵不管
bỏ mặc; mặc kệ.
2. vô lễ; sàm sỡ; hỗn láo。不守规矩;没有礼貌。
骄奢放纵
kiêu căng hỗn láo